--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạnh dạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạnh dạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạnh dạn
+ adj
strong forceful; forcible
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
mạnh dạn
:
strong forceful; forcible
+
gấm
:
brocade; embroidered silkgấm vócbrocade and satin
+
đá màu
:
Soft stone (để mài dao)
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
khảo chứng
:
Check evidence